Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
17661 |
TCVN 3234:1979Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định điện trở bằng điện áp một chiều Solid insulating materials. Determination of electric resistances at D.C voltage |
17662 |
TCVN 3235:1979Khoai tây giống. Củ để giống. Yêu cầu kỹ thuật và bảo quản Breed potato. Specifications and storage |
17663 |
|
17664 |
|
17665 |
|
17666 |
|
17667 |
|
17668 |
|
17669 |
|
17670 |
|
17671 |
TCVN 3244:1979Cây chè cành. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Tea plants. Specification and test methods |
17672 |
|
17673 |
TCVN 3246:1979Gà giống lơ-go (leghorn) - dòng BVx và dòng BVy - phân cấp chất lượng White Leghorn for breeding - Specifications |
17674 |
TCVN 3247:1979Trứng ấp giống Lơgo (LEGHORN). Dòng X và dòng Y. Yêu cầu kỹ thuật Leghorn breed eggs. X and Y races. Specifications |
17675 |
TCVN 3249:1979Trứng ấp giống Plimut-Roc (PLYMOUTH ROCK). Dòng 799, 488 và 433. Yêu cầu kỹ thuật Plymouth Rock breed eggs. 799, 488 and 433 races. Specifications |
17676 |
TCVN 3251:1979Cá biển ướp muối làm chượp Salted salt-water fishes for manufacturing of half-salted products |
17677 |
TCVN 3252:1979Chượp chín. Chỉ tiêu và phương pháp xác định độ chín của chượp Mature half-salted fishes. Characteristics and method for evaluating mature degree |
17678 |
|
17679 |
|
17680 |
TCVN 3260:1979Calip nút ren có profil ren hoàn toàn đường kính từ 1 đến 100 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread plug gauges with full thread profiles of diameters from 1 to 100 mm. Construction and basic dimensions |