-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8143:2009Thuốc bảo vệ thực vật. Xác định hàm lượng hoạt chất cypermethrin Pesticides. Determination of cypermethrin content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3935:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Lỗ thông quy ước tương đương của hệ thống đường ống thông gió Fittings and appliances for marine pipe lines. Nominal diameters of channels for ventilation and accessories |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3952:1984Than dùng cho lò vòng sản xuất gạch chịu lửa samốt B và C. Yêu cầu kỹ thuật Coal for the calcination of B and C grog bricks in round ovens. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3936:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển, bảo quản Fittings and appliances for marine pipe lines. Flanges. Marking, packaging, transportation, storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3950:1984Than dùng cho lò hơi ghi xích trong nhà máy nhiệt điện. Yêu cầu kỹ thuật Coal for boilers with fice coal moved in power stations. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |