-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3894:1984Dầu nhờn. Phương pháp xác định hàm lượng nhựa Mineral oils - Method for the determination of gum content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3892:1984Dầu thải Eliminatory oils |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3899:1984Lợn giống. Quy trình mổ khảo sát phẩm chất thịt lợn nuôi béo Breed pigs. Slaughter process for quality assessment of pork |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3953:1984Than dùng cho nung vôi. Yêu cầu kỹ thuật Coal for lime calcination. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |