-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13263-9:2020Phân bón − Phần 9: Xác định độ pH Fertilizers – Part 9: Determination of pH |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3944:1984Thép sáu cạnh cán nóng. Thông số và kích thước Hot-rolled hexagonal steels. Dimensions and parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10086:2013Giày dép, Phương pháp thử đế trong. Độ bền mài mòn Footwear. Test methods for insoles. Abrasion resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6663-14:2000Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 14: Hướng dẫn đảm bảo chất lượng lấy mẫu và xử lý mẫu nước môi trường Water quality. Sampling. Part 14: Guidance on quality assurance of environmental water sampling and handling |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3946:1984Điện trở và tụ điện thông dụng có trị số không đổi. Phương pháp thử nghiệm và đánh giá độ tin cậy trong điều kiện nóng ẩm Condensers and resistors. Test methods and evaluation of realibility in high temperatures and humidity conditions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |