-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3963:1984Dao phay ngón. Yêu cầu kỹ thuật End milling cutters. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3967:1984Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu chế tạo chi tiết từ nhựa nhiệt dẻo Technological documentation. Rules of making documents on manufacturing plastic parts |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3959:1984Dao phay ngón bằng thép gió gia công rãnh then. Kích thước cơ bản HSS end keyway milling cutters. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3958:1984Dao phay ngón trụ dài bằng thép gió. Kích thước cơ bản HSS long end cylindrical milling cutters. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3964:1984Dao phay rãnh chữ T - Kích thước cơ bản T-slot cutters - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |