-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7992:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitrit (phương pháp chuẩn) Meat and meat products. Determination of nitrite content (reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6826:2009Chất lượng nước. Xác định sự đào thải và phân hủy sinh học của các chất hữu cơ trong môi trường nước. Phép thử mô phỏng bùn hoạt tính Water quality. Determination of the elimination and biodegradability of organic compounds in an aqueous medium. Activated sludge simulation test |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10305:2015Cảng thủy nội địa - Phân cấp kỹ thuật. 5 Inland waterway ports - Technical classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12298-3:2018Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Phần 3: Phương pháp xác định chất lượng tài liệu đo địa chấn nông phân giải cao trên biển Investigation, assessment and exploration of minerals - Part 3: Quality value of the offshore hight resolution seismic data |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10399:2015Công trình thủy lợi. Đập xà lan. Thi công và nghiệm thu. 51 Hydraulic structures. Floating dam. Constructinon and acceptance |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 3956:1984Dụng cụ cắt kim loại - Bao gói và vận chuyển Metalcutting tools - Packing and transportation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 654,000 đ |