Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
17641 |
|
17642 |
TCVN 3212:1979Đai truyền hình thang dùng cho máy nông nghiệp Driving V-belts for agricultural machines |
17643 |
|
17644 |
|
17645 |
TCVN 3215:1979Sản phẩm thực phẩm. Phân tích cảm quan. Phương pháp cho điểm Food products - Sensory analysis - Method by poiting mark |
17646 |
TCVN 3216:1979Phân tích cảm quan - phương pháp cho điểm đồ hộp rau quả Fruit and vegetable canned products. Sensorial analysis - Method by pointing mark |
17647 |
TCVN 3217:1979Rượu - Phân tích cảm quan - Phương pháp cho điểm Sensory analysis - Methodlogy test by means of marking |
17648 |
TCVN 3219:1979Công nghệ chế biến chè. Thuật ngữ và định nghĩa Tea processing technology. Terms and definitions |
17649 |
TCVN 3220:1979Đồ hộp sữa. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Canned milk -The momenclature of indexes |
17650 |
|
17651 |
|
17652 |
|
17653 |
TCVN 3225:1979Giấy và cactông - Phương pháp xác định độ axit hoặc kiềm Paper and board - Determination of acidity or alkalinity |
17654 |
|
17655 |
|
17656 |
|
17657 |
|
17658 |
|
17659 |
TCVN 3232:1979Vật liệu cách điện dùng cho máy điện, máy biến áp và khí cụ điện. Phân cấp chịu nhiệt Electrical insulating materials for electric machines, transformers and apparatus. Classification of heat resistances |
17660 |
TCVN 3233:1979Vật liệu cách điện rắn. Phương pháp xác định độ thấm điện môi và tang của góc tổn hao điện môi Solid insulating materials. Determination of dielectric permitivity and dissipation factor |