-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2208:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép lắp tự do với vành thép trên ống đồng bẻ mép. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel pipe flanges installed with flat steel rings on copper flanged pipes. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3935:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Lỗ thông quy ước tương đương của hệ thống đường ống thông gió Fittings and appliances for marine pipe lines. Nominal diameters of channels for ventilation and accessories |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3936:1984Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển, bảo quản Fittings and appliances for marine pipe lines. Flanges. Marking, packaging, transportation, storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |