• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2693:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định điểm chớp lửa cốc kín

Petroleum products. Determination of flash point . Closed cup method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 5120:1990

Nhám bề mặt. Thuật ngữ và định nghĩa , đo các thông số

Surface roughness. Measurement of terms and definitions of parameters

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 6053:2011

Chất lượng nước - Đo tổng hoạt độ phóng xạ anpha trong nước không mặn - Phương pháp nguồn dày

Water quality - Measurement of gross alpha activity in non-saline water - Thick source method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 12003:2018

Xi măng phương pháp xác định độ nở thanh vữa trong môi trường nước

Test method for expansion of hydraulic cement mortar bars stored in water

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 9490:2012

Bê tông. Xác định cường độ kéo nhổ

Standard Test Method for Pullout Strength of Hardened Concrete

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 3944:1984

Thép sáu cạnh cán nóng. Thông số và kích thước

Hot-rolled hexagonal steels. Dimensions and parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ