Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
17621 |
TCVN 3144:1979Sản phẩm kỹ thuật điện. Yêu cầu chung về an toàn Electrical equipments. General safety requirements |
17622 |
TCVN 3145:1979Khí cụ đóng cắt mạch điện, điện áp đến 1000 V. Yêu cầu an toàn Switching devices for voltages up to 1000 V. Safety requirements |
17623 |
|
17624 |
TCVN 3149:1979Tạo các lớp phủ kim loại và các lớp phủ vô cơ. Yêu cầu chung về an toàn Metal and inorganic coatings. General safety requirements |
17625 |
TCVN 3150:1979Phương pháp đo tiếng ồn tại chỗ làm việc trong các gian sản xuất Methods for measuring noise at workplaces in manufacturing areas |
17626 |
TCVN 3151:1979Các phương pháp xác định các đặc tính ồn của máy Measuring methods for determination of noise charateristics of machines |
17627 |
|
17628 |
TCVN 3153:1979Hệ thống tiêu chuẩn an toàn lao động. Các khái niệm cơ bản. Thuật ngữ và định nghĩa Occupational safety standard system. Basic concepts. Terms and definitions |
17629 |
TCVN 3154:1979Phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp xác định thị trường (trường nhìn) Personal protective facilities -Thedeger mination procedure of ficldofvision |
17630 |
TCVN 3155:1979Giày bảo hộ lao động bằng da và vải. Danh mục các chỉ tiêu chất lượng Protective leather and cloth shoes. Nomenclature of quality characteristics |
17631 |
TCVN 3156:1979Phương tiện bảo vệ tay. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Means for protection of hands. Nomenclature of quality characteristics |
17632 |
TCVN 3164:1979Các chất độc hại. Phân loại và những yêu cầu chung về an toàn Toxious substances. Classification and general safety requirements |
17633 |
TCVN 3165:1979Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng tạp chất cơ học bằng phương pháp chiết Petroleum and petroleum products. Determination of mechanical residue by extraction |
17634 |
TCVN 3166:1979Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng hyđrocacbon trên máy sắc ký khí Petroleum products. Determination of hydrocarbon content |
17635 |
TCVN 3168:1979Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định nhiệt độ tự đốt cháy của hơi trong không khí Petroleum products. Determination of ignition temperature of vapour in air |
17636 |
TCVN 3169:1979Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp tách n-parafin bằng cacbamit Petroleum products. Determination of n-parafin content |
17637 |
TCVN 3170:1979Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định độ nhớt động học. Quy định chung Petroleum products. Determination of dynamic viscosity. General requirements |
17638 |
TCVN 3172:1979Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định vi lượng lưu huỳnh Petroleum products. Determination of micromass sulphur |
17639 |
TCVN 3174:1979Sản phẩm dầu sáng. Phương pháp xác định hàm lượng kiềm và axit tan trong nước Light petroleum products - Method for the determination of water-soluble acid and alkalic |
17640 |
TCVN 3175:1979Sản phẩm dầu sáng. Phương pháp xác định lưu huỳnh nguyên tố Light petroleum products - Method for the determination of elemental sulphur content |