-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1392:1972Phụ tùng đường ống. Vòng dây thép dùng cho van một chiều kiểu một đĩa quay, bằng thép, nối bích. Pqu 640; 1000 và 1600 N/cm2. Kết cấu và kích thước Pipeline fittings. Steel obturator rings for rotary disk retaining steel valves with specified pressures 640; 1000; 1600 N/cm2. Structure and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1281:1981Lợn đực giống ỉ. Phân cấp chất lượng Breed fat boars. Quality gradation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1455:1983Chè xanh - Yêu cầu kỹ thuật Green Tea - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||