-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3958:1984Dao phay ngón trụ dài bằng thép gió. Kích thước cơ bản HSS long end cylindrical milling cutters. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3964:1984Dao phay rãnh chữ T - Kích thước cơ bản T-slot cutters - Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3969:1984Tài liệu công nghệ. Quy tắc trình bày tài liệu chế tạo chi tiết bằng phương pháp luyện kim bột Technological documentation. Rules of making documents on production of parts by powder metallurgy method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |