Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.997 kết quả.

Searching result

17481

TCVN 2980:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật

Steel pipes and fittings for water piping. Specifications

17482

TCVN 2981:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. ống thép hàn. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Seam steel pipes and fittings. Basic dimensions

17483

TCVN 2982:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Miệng bát bằng thép hàn. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel sockets. Basic dimensions

17484

TCVN 2983:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions

17485

TCVN 2984:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 60N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges Pw = 60N/cm2. Basic dimensions

17486

TCVN 2985:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Bích gân bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel rib flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions

17487

TCVN 2986:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel tees B-B. Basic dimensions

17488

TCVN 2987:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-E. Basic dimensions

17489

TCVN 2988:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-B. Basic dimensions

17490

TCVN 2989:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses B-B. Basic dimensions

17491

TCVN 2990:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-E. Basic dimensions

17492

TCVN 2991:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-B. Basic dimensions

17493

TCVN 2992:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows B-B. Basic dimensions

17494

TCVN 2993:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows E-E. Basic dimensions

17495

TCVN 2994:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 90o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 90o elbows E-U. Basic dimensions

17496

TCVN 2995:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fitting for water piping. Steel 60o elbows B-B. Basic dimensions

17497

TCVN 2996:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 60o elbows E-E. Basic dimensions

17498

TCVN 2997:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 60o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 60o elbows E-U. Basic dimensions

17499

TCVN 2998:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows B-B. Basic dimensions

17500

TCVN 2999:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-E. Basic dimensions

Tổng số trang: 950