-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4114:1985Thiết bị kỹ thuật điện có điện áp lớn hơn 1000 V. Yêu cầu an toàn lectrical devices for voltage above 1000 V. Safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4065:1985Máy kéo và máy nông nghiệp. Cơ cấu treo ba điểm. Cỡ, kích thước và thông số động Tractors and agricultural machinery. Three-point linkage. Dimensions and dynamic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4112:1985Ổ lăn. Thuật ngữ và định nghĩa Rolling bearings. Terms and definitions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||