-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8-21:2005Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 21: Chuẩn bị các nét vẽ cho hệ thống CAD Technical drawings. General principles of presentation. Part 21: Preparation of lines by CAD systems. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4113:1985Ổ trượt. Thuật ngữ và định nghĩa Plain bearings. Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO/TS 16668:2005Bộ đăng ký ngữ nghĩa cơ sở (BSR) Basic semantics registers (BSR) |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4125:1985Phụ tùng đường ống. Khuỷu ống bằng gang rèn. Nối ba chạc. Yêu cầu kỹ thuật Pipeline fittings. Ductile cast iron tees. Basic dimensions |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 364,000 đ |