-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11073:2015Chất lượng đất. Xác định dioxin và furan và biphenyl polyclo hóa giống dioxin bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng độ phân giải cao (GC/HRMS). 43 Soil quality -- Determination of dioxins and furans and dioxin-like polychlorinated biphenyls by gas chromatography with high-resolution mass selective detection (GC/HRMS) |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11047:2015Thủy sản và sản phẩm thủy sản - Xác định hàm lượng histamin - Phương pháp đo huỳnh quang Fish and fishery products - Determination of histamine content - Fluorometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11043:2015Bào ngư sống, bào ngư nguyên liệu tươi được làm lạnh hoặc đông lạnh để tiêu thụ trực tiếp hoặc để chế biến tiếp theo. 14 Live abalone and for raw fresh chilled or frozen abalone for direct consumption or for further processing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4133:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 4MPa Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 4MPa*400N/cm2) |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 372,000 đ |