-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5842:1994Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình tròn, vuông, sáu cạnh. Sai lệch kích thước và hình dạng Aluminium and aluminium alloys. Round, square and hexagonal bars. Tolerances on dimensions and form |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4136:1985Phụ tùng đường ống. Van một chiều kiểu một đĩa quay bằng thép có Pqư = 10MPa Pipeline fittings. Steel swing check valves with single disk for pressure Pa = 10MPa |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 50,000 đ |