-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10542:2014Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý an toàn thông tin - Đo lường lnformation technology - Security techniques - Intormation security management - Measurement |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4890:1989Gia vị. Xác định độ mịn bằng phương pháp sàng tay (phương pháp chuẩn) Spices and condiments. Determination of degree of fineness of grinding. Hand sieving method (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4139:1985Phụ tùng đường ống. Van nắp chặn bằng gang rèn, nối bích Pqư = 1,6MPa Pipeline fittings. Malleable cast iron flanged stop valves, flanged joints for pressure Pa = 1,6MPa |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 286,000 đ |