-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4115:1985Thiết bị ngắt điện bảo vệ người dùng ở các máy và dụng cụ điện di động có điện áp đến 1000 V. Yêu cầu kỹ thuật chung Breaking devices for protection of persons working at movable electrical instruments for voltages up to 1000 V. General specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11768:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thảo quả Forest tree cultivars - Amomum aromaticum Roxb |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4111:1985Dụng cụ đo độ dài và đo góc. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Measuring instruments for lincarand angular measurements - Marking, packing, transfortation and maintenance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7870-2:2010Đại lượng và đơn vị - Phần 2: Dấu và ký hiệu toán học dùng trong khoa học tự nhiên và công nghệ Quantities and units - Part 2: Mathematical signs and symbols to be used in the natural sciences and technology |
184,000 đ | 184,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4116:1985Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép thủy công. Tiêu chuẩn thiết kế Hydraulic engineering concrete and reinforced concrete structures. Design standard |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 632,000 đ |