Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

17221

TCVN 3742:1982

Mặt nạ và bán mặt nạ lọc độc công nghiệp. Hộp lọc. Phương pháp xác định thời gian có tác dụng bảo vệ của hộp lọc đối với cacbon oxit

Industrial filtering gas masks and respirators - Filter - Determination of protecting action time against carbon monoxide

17222

TCVN 3766:1982

Thuốc thử. Axit axetic

Reagents. Acetic acid

17223

TCVN 1280:1981

Lợn giống. Phương pháp giám định

Breed pigs. Method of verification

17224

TCVN 1281:1981

Lợn đực giống ỉ. Phân cấp chất lượng

Breed fat boars. Quality gradation

17225

TCVN 1282:1981

Lợn cái giống ỉ. Phân cấp chất lượng

Breed fat sows. Quality gradation

17226

TCVN 3568:1981

Hàng hoá rời chở bằng tàu biển - Phương pháp xác định khối lượng theo mức nước

Bulk cargo transported by ship - Methods for calculation of weight by water line

17227

TCVN 3570:1981

An toàn sinh học. Những yêu cầu chung

Biological safety. General requirements

17228

TCVN 3571:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ bông, xơ hoá học, xơ len. Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu

Textiles. Cotton, chemical and woollen fibres. Method of sampling

17229

TCVN 3572:1981

Đồ hộp rau qủa. Hàm lượng kim loại nặng

Canned vegetables and fruits. Heavy metals contents

17230

TCVN 3573:1981

Các chỉ tiêu thống kê về độ chính xác và tính ổn định của các nguyên công công nghệ. Các phương pháp tính các chỉ tiêu đó

Statistical indexes of precision and stability of technological operations. Methods of calculation

17231

TCVN 3574:1981

Điều chỉnh thống kê các quá trình công nghệ khi thông số kiểm tra tuân theo luật phân bố chuẩn

Statistical control of technological processes under the normal distribution of the controlled parameters

17232

TCVN 3575:1981

Công nghiệp dầu mỏ. Tên gọi và giải thích

Petroleum industry. Vocabulary

17233

TCVN 3576:1981

Trâu bò. Quy định về đánh số

Cattles. Regulations on marking numbers

17234

TCVN 3577:1981

Trâu bò sữa. Kiểm tra khả năng xuất sữa

Dairy cattle. Inspection of milk productivity

17235

TCVN 3579:1981

Kính bảo hộ lao động. Mắt kính không màu

Eye protectors. Colourless lens

17236

TCVN 3580:1981

Kính bảo hộ lao động. Cái lọc sáng bảo vệ mắt

Eye protectors. Protective filters

17237

TCVN 3581:1981

Kính bảo hộ lao động. Yêu cầu kỹ thuật chung và phương pháp thử

Eye protectors. General technical requirements and test methods

17238

TCVN 3582:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ dài

Textiles. Wool fibres. Measurement of length

17239

TCVN 3583:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định độ nhỏ

Textile material - Wool fibres - Test for finenoss

17240

TCVN 3584:1981

Nguyên liệu dệt. Xơ len. Phương pháp xác định hàm lượng chất béo

Textiles materials - Wool fibres - Test for wool grease

Tổng số trang: 949