-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4319:1986Nhà và công trình công cộng. Nguyên tắc cơ bản để thiết kế Public buildings. Basic principles for design |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4341:1986Nhựa cánh kiến đỏ và sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa Sticklac and its products. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4324:1986Bút máy nắp kim loại Fountain pens with metallic caps |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4321:1986Thuốc thử. Axit boric Reagents. Boric acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4326:1986Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định độ ẩm Animal feeding stuffs. Determination of moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||