• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4328-2:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phần 2: Phương pháp phân hủy kín và chưng cất bằng hơi nước.

Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content. Part 2: Block digestion and steam distillation method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 8764:2012

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng axit amin.

Animal feeding stuffs. Determination of amino acids content

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 9128:2011

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng carbadox. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of carbadox content. Method using high-performance liquid chromatography

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 10685-8:2024

Vật liệu chịu lửa không định hình – Phần 8: Xác định các tính chất bổ sung

Monolithic (unshaped) refractory products – Part 8: Determination of complementary properties

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 4328:1986

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ và protein thô

Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen and crude protein contents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ