-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 31000:2018Quản lý rủi ro - Hướng dẫn Risk management – Guidelines |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-32:2011Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-32: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị mát xa. Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-32: Particular requirements for massage appliances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8393:2021Vật liệu ngư cụ khai thác thủy sản – Yêu cầu kỹ thuật Fishing gear materials – Technical requirements |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4328:1986Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ và protein thô Animal feeding stuffs. Determination of nitrogen and crude protein contents |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 496,000 đ |