-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2683:1991Đất cho xây dựng. Lấy mẫu, bao gói, vận chuyển và bảo quản mẫu Construction earth. Sampling, packaging, transportation and storage of samples |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5894:1995Ống thép. Hệ thống dung sai Steel tubes. Tolerance systems |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4350:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of calcium oxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |