-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4373:1986Thuốc thử - phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4250:1986Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua hyđro và mecaptan Natural gases - Method for the determination of hydrogen sulphite and mercaptane content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4371:1986Xe kéo tay 350 Handcarts of type 350 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4350:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng canxi oxit Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of calcium oxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |