-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 14050:2015Quản lý môi trường - Từ vựng Environmental management - Vocabulary |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8606-7:2017Phương tiện giao thông đường bộ – Bộ phận của hệ thống nhiên liệu khí thiên nhiên nén (CNG)– Phần 7: Vòi phun khí. Road vehicles – Compressed natural gas (CNG) fuel system components – Phần 7: Gas injector |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 14052:2018Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Hướng dẫn thực hiện trong chuỗi cung ứng Environmental management – Material flow cost accounting – Guidance for practical implementation in a supply chain |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4347:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of silicon dioxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 558,000 đ |