• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1075:1971

Gỗ xẻ - Kích thước cơ bản

Planks - Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13069:2020

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp – Các loại cơ bản – Từ vựng

Tractors and machinery for agriculture and forestry – Basic types – Vocabulary

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1062:1971

Tủ đựng quần áo và tài liệu. Kích thước cơ bản

Wardrobes. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1070:1971

Chai đựng rượu. Phương pháp xác định độ bền nước

Glass package. Bottles for alcohol. Determination of water resistance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 4349:1986

Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit

Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of ferric oxide content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ