-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12468-3:2018Vịt giống kiêm dụng - Phần 3: Vịt Cổ Lũng Meat and egg breeding duck - Part 3: Co Lung duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12050:2017Khí thiên nhiên. Xác định các tính chất. Nhiệt trị và chỉ số wobbe Natural gas -- Measurement of properties -- Calorific value and Wobbe index |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6569:1999Thuốc nổ an toàn dùng trong hầm lò có khí metan. Thuốc nổ amonit AH1. Yêu cầu kỹ thuật Safety permited explosive applying to underground mine in present of methane gas. Amonit explosive AH1. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4349:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Determination of ferric oxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 452,000 đ |