Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
16621 |
TCVN 4355:1986Xăng. Phương pháp xác định hàm lượng chì tetraetyl và chì tetrametyl Gasoline. Determination of tetraethyl and tetramethyl lead contents |
16622 |
TCVN 4356:1986Sách. Phân loại, yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra Book. Classification, technical requirements and test methods |
16623 |
TCVN 4357:1986Giày bảo hộ lao động cho công nhân đi lô cao su Protective foot-wear for rubber latex gathering jobs in rubber plantations |
16624 |
|
16625 |
|
16626 |
|
16627 |
TCVN 4361:1986Bột giấy (xenluloza). Phương pháp xác định trị số Kappa Pulp. Determination of the Kappa number |
16628 |
|
16629 |
|
16630 |
TCVN 4364:1986Truyền động bánh răng trụ thân khai. Tính toán sức bền Involute cylindrical worn-gear drive. Calculation of strength |
16631 |
TCVN 4365:1986Mối ghép then hoa răng chữ nhật. Phương pháp tính khả năng tải Straight-sided splines - Load capacity calculation methods |
16632 |
TCVN 4366:1986Máy nông nghiệp ống dẫn trong thiết bị vận chuyển khí động. Kích thước cơ bản Agricultural machine. Pipeline for pneumatic transormation. Basic dimensions |
16633 |
TCVN 4367:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi kích thước, dung sai và lắp ghép phần tử côn System for design documentation. Rules of presentation of dimensions, tolerances and fitting cones |
16634 |
TCVN 4368:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Quy tắc ghi đơn giản kích thước lỗ System for design documentation. Rules of simple dimensioning for holes |
16635 |
|
16636 |
|
16637 |
|
16638 |
|
16639 |
TCVN 4373:1986Thuốc thử - phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị |
16640 |
TCVN 4374:1986Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị dung dịch chỉ thị Reagents - Method for preparation of solutions of indicators |