Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.756 kết quả.
Searching result
16621 |
|
16622 |
TCVN 280:1968Đồ hộp rau qủa. Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh vật Canned vegetables and fruits. Microbiological testing |
16623 |
|
16624 |
|
16625 |
TCVN 284:1968Đinh tán mũ côn ghép chắc. Kích thước Tight fitted countersunk head rivets. Dimensions |
16626 |
|
16627 |
|
16628 |
|
16629 |
TCVN 289:1968Đinh tán mũ chỏm cầu cổ côn ghép chắc kín. Kích thước Undercut raised countersunk rivets. Dimensions |
16630 |
|
16631 |
TCVN 251:1967Than đá, antraxit, nửa antraxit. Phương pháp phân tích cỡ hạt bằng sàng Coal, anthracite, half anthracite. Size analysis |
16632 |
|
16633 |
|
16634 |
|
16635 |
|
16636 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
16637 |
|
16638 |
|
16639 |
|
16640 |
|