-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8270:2009Quy hoạch cây xanh sử dụng hạn chế và chuyên dụng trong đô thị. Tiêu chuẩn thiết kế Greenery planning for funtionnal and specific areas in urban. Design standards |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2655:1978Nước uống. Phương pháp xác định độ pH Drinking water. Determination of pH |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2209:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép lắp tự do với vành thép trên ống thép bẻ mép. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel pipe flanges installed with steel rings on flanged steel pipes. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8163:2009Thép cốt bê tông - Mối nối bằng ống ren Steel for the reinforcement of concrete - Threaded coupler splice |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2115:1977Truyền động bánh răng côn. Thuật ngữ sai số và dung sai Bevel gear pairs. Terminology of errors and tolerances |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 2210:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép lắp tự do trên ống đồng bẻ mép. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel pipe flanges installed on copper flanged pipes. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 2113:1977Truyền động bánh răng. Thuật ngữ sai số và dung sai. Những khái niệm chung Gearing. Terminology of errors and tolerances. General concepts |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 2211:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng hợp kim mhôm, lắp tự do trên ống mhôm bẻ mép. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Aluminium alloy loose pipe flanges installed on aluminium flanged pipes. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 850,000 đ | ||||