-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 298:1985Gang thép. Phương pháp xác định cacbon tự do Steel and cast iron. Determination of free carbon content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4023:1985Hệ thống trục tàu thuỷ. Yêu cầu kỹ thuật chung Marine shafts. General specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7669:2007Kiểm dịch thực vật. Yêu cầu đối với việc thiết lập các khu vực và địa điểm sản xuất không nhiễm dịch hại Requirements for the establishment of pest free places of production and pest free production sites |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2211:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng hợp kim mhôm, lắp tự do trên ống mhôm bẻ mép. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Aluminium alloy loose pipe flanges installed on aluminium flanged pipes. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |