-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9101:2011Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp). Vật liệu silic nitrua dùng cho viên bi ổ lăn. Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics). Silicon nitride materials for rolling bearing balls |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10924:2015Rau ăn củ - Bảo quản và vận chuyển lạnh Root vegetables - Cold storage and refrigerated transport |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8242-3:2018Cần trục – Từ vựng – Phần 3: Cần trục tháp Crane – Vocabulary – Part 3: Tower crane |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11091:2015Da – Da bò và da ngựa nguyên liệu – Phương pháp xén diềm Leather – Raw hides of cattle and horses – Method of trim |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2215:1977Bình sứ cách điện dùng cho đường dây trần thông tin Porcelain insulators for overhead communication lines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |