-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3745-3:2008Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn đơn giản đường ống. Phần 3: Thiết bị đầu cuối của hệ thống thông gió và thoát nước Technical drawings. Simplified representation of pipelines. Part 3: Terminal features of ventilation and drainage systems |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2269:1977Vật liệu dệt sợi - Phương pháp xác định độ bền đứt con sợi Textiles material - Yarn - Method for determination of breaking strength of yarn skein |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7703-1:2007Ống gang dẻo. Lớp phủ ngoài bằng kẽm. Phần 1: Lớp phủ kẽm kim loại có lớp hoàn thiện Ductile iron pipes. External zinc coating. Part 1: Metallic zinc with finishing layer |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11465:2016Tàu biển và công nghệ hàng hải – Bảo vệ môi trường biển – Bố trí, quản lý các phương tiện tiếp nhận chất thải của cảng. Ships and marine technology – Marine environment protection – Arrangement and management of port waste reception facilities |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7990:2008Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định điểm sương Petroleum Products - Test method for dertermination of cloud point |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4441:2009Phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên sản phẩm dạng đơn chiếc Methods of random sampling of products of piece form |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 8563:2010Phân bón. Phương pháp xác định phốt pho tổng số Fertilizers. Method for determination of total phosphorus |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 8034:2009Ổ lăn. Ổ lăn chặn. Kích thước bao, bản vẽ chung Rolling bearings. Thrust bearings. Boundary dimensions, general plan |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 8551:2010Cây trồng - Phương pháp lấy mẫu và chuẩn bị mẫu Plants - Method for sampling and preparing sample |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 13748:2023Internet vạn vật – Yêu cầu và khả năng quản lý thiết bị Internet of things – Common requirements and capabilities of device management |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 5801-10:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 10: Trang bị an toàn Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 10: Safety equipment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 5801-6A:2005Quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thuỷ nội địa. Phần 6A: Vât liệu Rules for the classification and construction of inland waterway ships. Part 6A: Materials. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 1586:1985Xích kéo dạng chạc Pulling fork chains |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 14 |
TCVN 7907:2008Sữa và sản phẩm sữa. Chất kết tụ vi khuẩn. Xác định hoạt độ đông tụ sữa tổng số Milk and milk products. Microbial coagulants. Determination of total milk-clotting activity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 15 |
TCVN 8542:2010Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng bacitracin kẽm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of zinc bacitracin content by high-performance liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 16 |
TCVN 11477:2016Nước quả – Xác định hàm lượng polydimetylsiloxan – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Fruit juices – Determination of polydimethylsiloxane content – Atomic absorption spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 17 |
TCVN 8108:2009Sữa. Xác định hàm lượng lactuloza. Phương pháp enzym Milk. Determination of lactulose content. Enzymatic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 18 |
TCVN 2215:1977Bình sứ cách điện dùng cho đường dây trần thông tin Porcelain insulators for overhead communication lines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,650,000 đ | ||||