-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2213:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích đúc, hình bầu dục. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Cast steel or cast iron elliptic pipe flanges. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2206:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép, lắp tự do với vành thép, hàn đối đầu với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel flanges installed units flanged steel rings butt welded on pipes. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2114:1977Truyền động bánh răng trụ. Thuật ngữ sai số và dung sai Cylindrical gear pairs. Terminology of errors and tolerances |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 14357:2025Cách nhiệt – Xác định nhiệt trở ở trạng thái ổn định và các đặc tính liên quan – Thiết bị tấm nóng được bảo vệ Thermal insulation – Determination of steady-state thermal resistance and related properties – Heat flow meter apparatus |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2207:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép lắp tự do với vành đồng hàn trên ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel pipe flanges installed with flat brass welded rings on copper flanged pipes. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||