-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5084:1990Chè. Xác định tro tan trong nước và tro không tan trong nước Tea. Determination of water-soluble ash and water-insoluble ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2210:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép lắp tự do trên ống đồng bẻ mép. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Loose steel pipe flanges installed on copper flanged pipes. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2202:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích phẳng bằng hợp kim nhôm, hàn với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Aluminium alloy flat flanges welded on pipes. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |