-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4016:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép - Tự động hóa Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships - Automatics |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3984:1985Bò cái giống Hà lan (HOLSTEIN-FRIESIAN). Phân cấp chất lượng Holstein-Friesian breed cows. Quality gradation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2203:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép, hàn đối đầu với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Steel flanges built-welded on pipes. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4010:1985Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Các máy Code of practice for grading and building steel cover sea-going ships. Machines |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2212:1977Phụ tùng đường ống tàu thuỷ. Mặt bích bằng thép, hình bầu dục, hàn với ống. Kích thước và yêu cầu kỹ thuật Fittings and appliances for marine pipe systems. Elliptic steel pipe flanges welded lap with pipes. Dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |