-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN I-2:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 2: Nguyên liệu hóa dược Set of national standards for medicines – Part 2: Chemico-pharmaceutical substances |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10734:2015Thủy sản khô. Yêu cầu kỹ thuật. 12 Dried fishery products. Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7996-2-12:2009Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với máy đầm rung bê tông Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-12: Particular requirements for concrete vibrators |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2219:1977Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng trụ của bộ truyền Novikov có 2 đường ăn khớp System for design documentation. Rules of making construction drawings of cylindrical gears of Novikov transmissions with two paths of contact |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |