Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

16461

TCVN 339:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Construction sand. Determination of density

16462

TCVN 340:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định khối lượng thể tích xốp và độ xốp

Construction sand. Determination of porous volumetric mass and porosity

16463

TCVN 341:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định độ ẩm

Construction sand. Determination of moisture content

16464

TCVN 342:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định thành phần hạt và mođun độ lớn

Construction sand. Determination of particle size and fineness modulus

16465

TCVN 343:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng chung bụi, bùn, sét

Construction sand. Determination of total clay and dust content

16466

TCVN 344:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sét

Construction sand. Determination of clay content

16467

TCVN 345:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định tạp chất hữu cơ

Construction sand. Determination of organic matter content

16468

TCVN 346:1986

Cát xây dựng. Phương pháp xác định hàm lượng sunfat, sunfit

Construction sand. Determination of sulfate and sulfite contents

16469

TCVN 378:1986

Rượu trắng. Phương pháp thử

Rice wine . Test methods

16470

TCVN 4180:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ dài

Textiles. Cotton fibres. Determination of length

16471

TCVN 4181:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ nhỏ

Textiles. Cotton fibres. Determination of thickness

16472

TCVN 4182:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt

Textiles. Cotton fibres. Determination of breaking load

16473

TCVN 4183:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ chín

Textiles. Cotton fibres. Determination of maturity

16474

TCVN 4184:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định tỷ lệ tạp chất và khuyết tật

Textiles. Cotton fibres. Determination of impurities and defects

16475

TCVN 4185:1986

Vải kèm để thử độ bền màu

The standard adjacent fabrics

16476

TCVN 4186:1986

Tôm và mực đông lạnh. Chỉ tiêu vi sinh vật

Frozen shrimps and cuttles. Microbiological characteristics

16477

TCVN 4187:1986

Kẹo chuối xuất khẩu

Banana bonbon for export

16478
16479
16480

Tổng số trang: 949