• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8747:2011

Máy lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay – Độ bền bộ phận che chắn công cụ cắt

Forestry machinery – Portable brush-cutters and grass-trimmers – Cutting attachment guard strength

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4846:1989

Ngô. Phương pháp xác định hàm lượng ẩm (ngô bột và ngô hạt)

Maize. Determination of moisture content (in maize flour and grains)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9610:2013

Khô dầu. Chuẩn bị mẫu thử

Oilseed residues. Preparation of test samples

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5603:1991

Quy phạm về những nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm

Code of practice for general principles of food hygiene

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 4837:1989

Đường. Nguyên tắc nghiệm thu và lấy mẫu

Sugar. Acceptance rules and sampling methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ