• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4069:1985

Kẹo. Phương pháp xác định độ ẩm

Confectionery. Determination of moisture content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN II:2012

Bộ tiêu chuẩn Quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

836,000 đ 836,000 đ Xóa
3

TCVN 4856:1989

Mủ cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số Potat

Natural rubber latex. Determination of KOH number

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 936,000 đ