• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8747:2011

Máy lâm nghiệp – Máy cắt bụi cây và xén cỏ cầm tay – Độ bền bộ phận che chắn công cụ cắt

Forestry machinery – Portable brush-cutters and grass-trimmers – Cutting attachment guard strength

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4846:1989

Ngô. Phương pháp xác định hàm lượng ẩm (ngô bột và ngô hạt)

Maize. Determination of moisture content (in maize flour and grains)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 150,000 đ