-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7088:2015Hướng dẫn ghi nhãn dinh dưỡng Guidelines on nutrition labelling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11184:2015Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử tam giác. 22 Sensory analysis -- Methodology -- Triangle test |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3200:1979Truyền động điện kéo xe có bánh. Thuật ngữ và định nghĩa Electric drive of wheeled vehicles. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11183:2015Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Xếp hạng. 30 Sensory analysis -- Methodology -- Ranking 2015-12-31, 4017/QĐ-BKHCN |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4855:1989Cao su. Chuẩn bị mẫu thử Rubber. Preparation of test pieces |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |