-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6247:2003Khớp nối kép dùng cho ống chịu áp lực bằng poly(vinyl clurua) không hóa dẻo (PVC-U) với các vòng đệm đàn hồi. Độ sâu tiếp giáp tối thiểu Double socket fittings for unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pressure pipes with elastic sealing ring type joints. Minimum depths of engagement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4761:1989Vật liệu gốm kỹ thuật điện. Phương pháp xác định giới hạn bền nén Electro-technical ceramics. Pressure test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4886:1989Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Trình tự lấy mẫu để phân tích vi sinh vật Food products, spices and condiments. Sampling procedure for microbiological analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4848:1989Sản phẩm đỗ tương. Phương pháp xác định chỉ số cresol- TC Soya-bean products. Determination of cresol index |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||