Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

16121

TCVN 4528:1988

Hầm đường sắt và hầm đường ô tô. Tiêu chuẩn thi công, nghiệm thu

Railway and highway. Tunnels. Execution and acceptance

16122

TCVN 4529:1988

Công trình thể thao. Nhà thể thao. Tiêu chuẩn thiết kế

Sport buildings. Sport halls. Design standard

16123

TCVN 4530:1988

Trạm cấp phát xăng dầu cho ô tô. Tiêu chuẩn thiết kế

Filling stations. Design standard

16124

TCVN 4532:1988

Phương tiện đo thể tích chất lỏng. Sơ đồ kiểm định

Measuring means of volume of liquid. Verification schedules

16125

TCVN 4535:1988

Qủa cân khối lượng đến 50 kg. Yêu cầu kỹ thuật

Weights with masses up to 50 kg. Specifications

16126

TCVN 4536:1988

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Quy định chung

Textiles. Determination of colour fastness. General specifications

16127

TCVN 4537:1988

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với giặt xà phòng

Textiles. Determination of colour fastness to washing

16128

TCVN 4538:1988

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu với ma sát khô và ma sát ướt

Textiles - Methods for determining the colour fastness to dry and wet rubbing

16129

TCVN 4539:1988

Sợi dệt. Sợi bông đơn mộc chải thường. Yêu cầu kỹ thuật

Carded cotton grey single yarn. Specifications

16130

TCVN 4540:1988

Khăn bông xuất khẩu

Towels for export

16131

TCVN 4541:1988

Thuốc trừ sâu. Azođrin 50% dạng dung dịch

Insecticides. Azodrin 50% solution

16132

TCVN 4542:1988

Thuốc trừ sâu. Bassa 50% dạng nhũ dầu

Insecticides. Bassa 50% emulsifiable concentrate

16133

TCVN 4543:1988

Thuốc trừ nấm bệnh. Kitazin 10% dạng hạt

Fungicides - Kitazin 10% granules

16134

TCVN 4544:1988

Tôm tươi. Phân loại theo giá trị sử dụng

Fresh shrimps. Classification for use

16135

TCVN 4548:1988

Thống kê ứng dụng. Quy tắc đánh giá tính bất thường của các kết quả quan trắc

Applied statistics. Rejection of outliers

16136

TCVN 4549:1988

Thống kê ứng dụng. Xác định khoảng dung sai thống kê

Applied statistics. Determination of statistical tolerance intervals

16137

TCVN 4550:1988

Thống kê ứng dụng. Độ lặp lại và độ tái lập các phương pháp thử. Nguyên tắc cơ bản

Applied statictics. Repeatability and reproducibility of test methods. General basic principles

16138

TCVN 4551:1988

Thống kê ứng dụng. Phân tích phương sai

Applied statistics. Analysis of variance

16139

TCVN 4552:1988

Thống kê ứng dụng. Khoảng tin cậy và kiểm nghiệm giả thiết đối với các tham số của phân bố chuẩn

Applied statistics. Estimation and confidence intervals and testing of hypothesis for parameters of normal distribution

16140

TCVN 4553:1988

Thống kê ứng dụng. Ước lượng và khoảng tin cậy đối với tham số của phân bố Poatxông

Applied statistics. Estimation and confidence intervals for parameter of Poisson distribution

Tổng số trang: 949