-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10517-2:2014Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng- Phần 2: Phương pháp ngâm nước Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 2: Water immersion method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5192:1990Tài liệu chuẩn bị công nghệ sản xuất. Quy định chung Documents for technological preparation of production. General rules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6375:1998Xích và đĩa xích. Xích con lăn chính xác bước kép và đĩa xích dùng cho truyền động và băng tải Chain and chain wheels. Double pitch precision roller chains and sprockets for transmission and conveyors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8246:2009Chất lượng đất. Xác định kim loại bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Soil quality. Flame atomic absorption spectrophotometry |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10517-4:2014Sơn và vecni - Xác định độ bền với chất lỏng - Phần 4: Phương pháp tạo đốm Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 4: Spotting methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8239:2009Thiết bị đầu cuối viễn thông. Thiết bị fax nhóm 3 Telecommunication Terminal Equipment. Group 3 facsimile apparatus. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5186:1990Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy phay Machine tools. Special safety requirements for milling machines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |