Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 579 kết quả.

Searching result

141

TCVN 9809:2013

Hạt giống bầu bí - Yêu cầu kỹ thuật

Cucurbit seed - Technical requirements

142

TCVN 9804:2013

Chất lượng dịch vụ video thoại tốc độ thấp sử dụng cho trao đổi ngôn ngữ ký hiệu và đọc môi thời gian thực.

Sign language and lip-reading real-time conversation using low bit-rate video communication

143

TCVN 9802-1:2013

Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6) - Phần 1: Quy định kỹ thuật

Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Specification

144

TCVN 9803:2013

Chất lượng truyền dẫn điện thoại. Gắn kết thiết bị trợ thính với máy điện thoại

Telephone transmission quality. Coupling hearing aid to telephone set.

145

TCVN 9801-1:2013

Công nghệ thông tin - Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng - Phần 1: Tổng quan và khái niệm

Information technology. Security techniques - Network security - Part 1: Overview and concepts

146

TCVN 9680:2013

Ớt paprika dạng bột. Xác định hàm lượng chất màu tự nhiên tổng số

Ground (powdered) paprika. Determination of total natural colouring matter content

147

TCVN 9580-2:2013

Đồ nội thất - Ghế cao dành cho trẻ - Phần 2: Phương pháp thử

Furniture - Children's high chairs - Part 2: Test methods

148

TCVN 9580-1:2013

Đồ nội thất - Ghế cao dành cho trẻ - Phần 1: Yêu cầu an toàn

Furniture - Children's high chairs - Part 1: Safety requirements

149

TCVN 8079:2013

Sữa bột. Xác định độ axit chuẩn độ (Phương pháp chuẩn)

Dried milk. Determination of titratable acidity (Reference method)

150

TCVN 8081:2013

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn)

Sweetened condensed milk. Determination of total solids content (reference method)

151

TCVN 8082:2013

Sữa, cream và sữa cô đặc. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (Phương pháp chuẩn)

Milk, cream and evaporated milk. Determination of total solids content (reference method)

152

TCVN 8006-7:2013

Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 7: Trung vị. Ước lượng và khoảng tin cậy

Statistical interpretation of data. Part 7: Median. Estimation and confidence intervals

153

TCVN 8021-8:2013

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 8: Nhóm các đơn vị vận tải

Information technology. Unique identifiers. Part 8: Grouping of transport units

154

TCVN 8006-4:2013

Giải thích các dữ liệu thống kê. Phần 4: Phát hiện và xử lý các giá trị bất thường

Statistical interpretation of data. Part 4: Detection and treatment of outliers

155

TCVN 7807:2013

Rau, quả và sản phẩm rau quả - Xác định hàm lượng axit sorbic

Fruits, vegetables and derived products - Determination of sorbic acid content

156

TCVN 6396-80:2013

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy đang sử dụng. Phần 80: Yêu cầu về cải tiến an toàn cho thang máy chở người và thang máy chở người và hàng

Safety rules for the construction and installation of lifts. Existing lifts. Part 80: Rules for the improvement of safety of existing passenger and goods passenger lifts

157

TCVN 4809:2013

Lấy mẫu cà phê. Xiên để lấy mẫu cà phê nhân hoặc cà phê nguyên liệu và cà phê thóc

Coffee sampling. Triers for green coffee or raw coffee and parchment coffee

158

TCVN 4807:2013

Cà phê nhân hoặc cà phê nguyên liệu. Phân tích cỡ hạt. Phương pháp sàng máy và sàng tay

Green coffee or raw coffee. Size analysis. Manual and machine sieving

159

TCVN 3180:2013

Nhiên liệu điêzen. Phương pháp tính toán chỉ số xêtan bằng phương trình bốn biến số

Standard test method for determination of ethanol content of denatured fuel ethanol by gas chromatography

160

TCVN 10080:2013

Giày dép. Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép. Gót và phủ gót

Footwear. Performance requirements for components for footwear. Heels and top pieces

Tổng số trang: 29