-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6744:2000Hoạt động ngân hàng và các dịch vụ tài chính liên quan. Mã số quốc tế tài khoản ngân hàng (IBAN) Banking and related financial services. International Bank Account Number (IBAN) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7462:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Giá chở hàng trên nóc xe Road vehicles. Roof load carriers. |
368,000 đ | 368,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 18091:2015Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 tại chính quyền địa phương Quality management systems – Guidelines for the application of ISO 9001:2008 in local government |
356,000 đ | 356,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 824,000 đ |