• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10656:2014

Muối (natri clorua) – Xác định hàm lượng nitrit – Phương pháp chuẩn độ Permanganate/thiosulfat

Sodium chloride - Determination of nitrite content - Permanganate/thiosulphate titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5531:1991

Sản phẩm sữa. Kỹ thuật lấy mẫu

Milk products. Sampling technique

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 4071:1985

Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohyđric 10%

Confectionery. Determination of ash insoluble in 10% clohydric acid

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 9780:2014

Mật ong - Xác định dư lượng chloramphenicol bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS

Honey - Determination of chloramphenicol residue by liquid chromatography mass - spectrometry LC-MS-MS

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ