• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4837:2009

Đường. Lấy mẫu

Sugar. Sampling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7061-9:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 9: Trang bị ngăn ngừa ô nhiễm

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 9: Marine pollution prevention installations of ships

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5092:2009

Vật liệu dệt. Vải dệt. Phương pháp xác định độ thoáng khí

Standard test method for air permeability of textile fabrics

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 7061-2:2002

Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị

Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 2: Hull construction and equipment

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 9780:2014

Mật ong - Xác định dư lượng chloramphenicol bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS

Honey - Determination of chloramphenicol residue by liquid chromatography mass - spectrometry LC-MS-MS

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ