-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11619-1:2016Bột giấy – Xác định chiều dài xơ sợi bằng phương pháp phân tích quang học tự động – Phần 1: Phương pháp ánh sáng phân cực Pulps – Determination of fibre length by automated optical analysis – Part 1: Polarized light method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4075:1985Kẹo. Phương pháp xác định hàm lượng đường khử Confectionery. Determination of reduced sugar content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11418-1:2016Cần trục – Thiết bị neo giữ cho trạng thái làm việc và không làm việc – Phần 1: Quy định chung Cranes – Anchoring devices for in– service and out– of– service conditions – Part 1: General |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9780:2014Mật ong - Xác định dư lượng chloramphenicol bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS Honey - Determination of chloramphenicol residue by liquid chromatography mass - spectrometry LC-MS-MS |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |