Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.981 kết quả.

Searching result

15501

TCVN 5100:1990

Bít tất. Phương pháp xác định độ bền mài mòn

Hosiery - Test method for abrasion strength

15502

TCVN 5101:1990

Bít tất. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thứơc của bàn tất sau khi giặt

Hosiery - Test method for determination change of sole affer washing

15503

TCVN 5102:1990

Rau quả tươi. Lấy mẫu

Fresh fruits and vegetables. Sampling

15504

TCVN 5103:1990

Nông sản thực phẩm. Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp chung

Agricultural food products. Determination of crude fibre content. General method

15505

TCVN 5104:1990

Sản phẩm thực phẩm và gia vị. Phương pháp xác định khả năng thử nếm của người cảm quan

Food and spice products - Method for determination of taste ability

15506

TCVN 5105:1990

Thủy sản. Phương pháp xác định hàm lượng tro

Aquatic products. Determination of ash content

15507

TCVN 5106:1990

Cá tươi. Hướng dẫn chung , xử lý và yêu cầu vệ sinh

Fresh fishes. General guide on processing and hygienic requirements

15508

TCVN 5108:1990

Chế biến tôm. Điều kiện kỹ thuật và vệ sinh

Shrimps processing. Specification and hygienic requirements

15509

TCVN 5109:1990

Tôm đông lạnh nhanh

Quick frozen shrimps or prawns

15510

TCVN 5110:1990

Chế biến gia cầm. Yêu cầu vệ sinh

Poultry proccesing. Hygienic requirements

15511

TCVN 5111:1990

Xác định khả năng làm việc của người khi sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp sinh lý

Determination of working ability of men fitted with individual protection means. Physiological methods

15512

TCVN 5112:1990

Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Thuật ngữ và định nghĩa

Non-destructive testing. Ultrasonic test. Terms and definitions

15513

TCVN 5113:1990

Kiểm tra không phá hủy. Cấp chất lượng mối hàn

Non-destructive classes of execution for welded joints

15514

TCVN 5114:1990

Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Mẫu chuẩn số 1

Non-destructive testing. Ultrasonic test. Calibration block No-1

15515

TCVN 5115:1990

Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Mẫu chuẩn số 2

Non-destructive testing. Ultrasonic test. Calibration block No-2

15516

TCVN 5116:1990

Kiểm tra không phá hủy. Thép tấm. Phương pháp kiểm tra tính liên tục

Non-destructive testing. Plate steel. Ultrasonic method for testing continuity

15517

TCVN 5117:1990

Bao gói. Bao đựng bằng giấy. Thuật ngữ và kiểu

Packaging - Sacks made from paper - Vocabulary and types

15518

TCVN 5118:1990

Bao gói. Cỡ kích đơn vị đóng gói. Kích thước

Packaging. Unit load sizes. Dimensions

15519

TCVN 5119:1990

Bao gói. Phương pháp chuẩn bị mẫu để xác định vi sinh vật

Packages. Methods of sample preparation for determination of microorganisms

15520

TCVN 5120:1990

Nhám bề mặt. Thuật ngữ và định nghĩa , đo các thông số

Surface roughness. Measurement of terms and definitions of parameters

Tổng số trang: 950