Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

15041

TCVN 5674:1992

Công tác hoàn thiện trong xây dựng. Thi công và nghiệm thu

Finishing works in building - Construction and acceptance

15042

TCVN 5675:1992

Bệnh dịch hạch. Giám sát và phòng chống dịch

Plague. Surveillance and control

15043

TCVN 5676:1992

Bệnh lỵ trực khuẩn. Giám sát và phòng chống

Shigella dysenteri. Surveillance and control

15044

TCVN 5677:1992

Bệnh sốt DENGUE/DENGUE xuất huyết. Giám sát và phòng chống dịch

Dengue fever/Dengue haemorrhagic fever. Surveillance and control

15045

TCVN 5678:1992

Bệnh tả. Giám sát và phòng chống dịch

Cholera. Surveillance and control

15046

TCVN 5679:1992

Bệnh viêm não Nhật bản. Giám sát và phòng chống dịch

Japanese encephalitis. Surveillance and control

15047

TCVN 5680:1992

Dấu phù hợp tiêu chuẩn Việt nam

Mark of conformity with Vietnam standards

15048

TCVN 5681:1992

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Chiếu sáng điện công trình. Phần ngoài nhà. Hồ sơ bản vẽ thi công

System of building design documents . Electric lighting for building sites. Working drawings

15049

TCVN 5682:1992

Đồ chơi trẻ em trước tuổi học. Yêu cầu an toàn

Toys for pre-school age children. Safety requirements

15050

TCVN 5684:1992

An toàn các công trình xăng dầu. Yêu cầu chung

Fire safety of petroleum storages. Terminal and pipeline. General requirements

15051

TCVN 5685:1992

Nước mắm. Mức tối đa hàm lượng chì và phương pháp xác định

Fish sauce - Maximum lead content and method of determination

15052

TCVN 5686:1992

Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Các kết cấu công trình xây dựng - Ký hiệu quy ước chung

System of building design documents - Components in buildings - General symbols

15053

TCVN 5687:1992

Thông gió, điều tiết không khí, sưởi ấm - Tiêu chuẩn thiết kế

Ventilation, air-conditioning and heating - Design standard

15054

TCVN 5688:1992

Mỡ nhờn. Phân loại

Greases. Classification

15055
15056
15057

TCVN 5691:1992

Xi măng pooclăng trắng

White portland cement

15058

TCVN 5692:1992

Gỗ dán. Xác định kích thước mẫu thử

Plywood. Determination of dimensions of test pieces

15059

TCVN 5693:1992

Gỗ dán. Đo kích thước tấm

Plywood. Measurement of dimensions of panels

15060

TCVN 5694:1992

Panen gỗ dán - Xác định khối lượng riêng

Wood based panels - Determination of density

Tổng số trang: 949