• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5917:1995

Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ 1,10 phenanthroline

Copper alloys. Determination of iron content. 1,10 - Phenanthroline spectrophotometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5921:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp trắc quang

Copper and copper alloys. Determination of arsenic content. Photometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 12890:2020

Truyền phát quảng bá hình ảnh số (DVB) - Yêu cầu kỹ thuật thông tin dịch vụ (SI) trong hệ thống DVB

Digital Video broadcastin (DVB) - Specifiction for service information (SI) and program specific information (PSI) in DVB systems

920,000 đ 920,000 đ Xóa
4

TCVN 5924:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ molipdovanadat

Copper and copper alloys - Determination of phosphorus content - Molybdovanadate spectrometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5920:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp chuẩn độ chiết

Copper and copper alloys. Determination of lead content. Extracting titration method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,170,000 đ