-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5900:1995Giấy in báo Paper for newspaper printing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5914:1995Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Aluminium and aluminium alloys. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5705:1993Quy tắc ghi kích thước Principle of dimensioning |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5917:1995Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ 1,10 phenanthroline Copper alloys. Determination of iron content. 1,10 - Phenanthroline spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5923:1995Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Copper and copper alloys. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |