Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
14801 |
TCVN 1721:1993Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phương pháp thử Internal combustion engines. Piston rings. Test methods |
14802 |
|
14803 |
|
14804 |
|
14805 |
|
14806 |
|
14807 |
|
14808 |
|
14809 |
|
14810 |
|
14811 |
|
14812 |
|
14813 |
|
14814 |
|
14815 |
TCVN 2090:1993Sơn. Phương pháp lấy mẫu, bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Paints. Sampling, packaging, marking, transportation and storage |
14816 |
TCVN 2091:1993Sơn. Phương pháp xác định độ mịn bằng thước Paints. Determination of fineness by scales |
14817 |
TCVN 2092:1993Sơn. Phương pháp xác định thời gian chảy (độ nhớt quy ước) bằng phễu chảy Paints. Determination of flow time by using of a flow cup |
14818 |
TCVN 2093:1993Sơn - Phương pháp xác định chất rắn và chất tạo màng Paints - Method for determination of solid content and binders content |
14819 |
|
14820 |
|