Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
14661 |
|
14662 |
TCVN 6094:1995Cao su thiên nhiên. Xác định các thông số lưu hoá bằng máy đo tốc độ lưu hoá đĩa giao động Natural rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter |
14663 |
|
14664 |
|
14665 |
TCVN 6199-1:1995Chất lượng nước. Xác định các phenol đơn hoá trị lựa chọn. Phần 1: Phương pháp sắc ký khí sau khi làm giàu bằng chiết Water quality. Determination of selected monovalent fenol. Part 1: Gas chromatographic method after enrichment by extraction |
14666 |
TCVN 6201:1995Chất lượng nước. Xác định canxi và magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Water quality. Determination of calcium and magnesium. Atomic absorption spectrometric method |
14667 |
TCVN 6219:1995Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ beta trong nước không mặn Water quality. Measurement of gross beta activity in non-saline water |
14668 |
|
14669 |
|
14670 |
|
14671 |
|
14672 |
|
14673 |
|
14674 |
|
14675 |
|
14676 |
|
14677 |
TCVN 5847:1994Cột điện bê tông cốt thép ly tâm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Centrifugal reinforced concrete electrical pillar. Specification and test methods |
14678 |
TCVN 1984:1994Máy biến áp điện lực. Yêu cầu kỹ thuật chung Power transformers. General technical requirements |
14679 |
|
14680 |
TCVN 1987:1994Động cơ điện không đồng bộ ba pha rôto ngắn mạch có công suất từ 0,55 đến 90 kW Three phse asynchronous squirrel cage electrical motors from 0,55 to 90 kW |